Máy CNC PTFE chịu lực chính xác Đầu nối điện áp cao Chất cách điện chính xác tùy chỉnh nguyên chất PTFE màu tự nhiên
1. Mô tả:
Chúng tôi là một nhà máy chuyên gia công các bộ phận nhựa kỹ thuật PTFE PCTFE PVDF PFA PI PAI PEEK PEI PPS POM ABS PC PMMA Nylon.
Chất cách điện PTFE được sử dụng chủ yếu do tính chất điện môi vượt trội của chúng, đặc biệt là ở sóng radar và vi sóng cao
tần số.PTFE cũng hoạt động ở nhiệt độ rộng từ –180°C đến +260°C.
Phớt PTFE là vật liệu bịt kín áp suất cao được sử dụng rộng rãi với một số đặc tính độc đáo.Đầu tiên, nó trơ về mặt hóa học và ổn định trong môi trường khắc nghiệt.Thứ hai, vật liệu PTFE có khả năng chịu nhiệt độ cao tốt và có thể được sử dụng trong điều kiện nhiệt độ cao trong một thời gian dài mà không bị hỏng.Ngoài ra, nó có khả năng chống mài mòn và ăn mòn tuyệt vời để ổn định trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Ngoài những đặc tính này, phớt PTFE còn có hiệu suất chống cháy tốt.Vật liệu PTFE sẽ không cháy ở nhiệt độ cao và sẽ không tạo ra khí độc.Do đó, nó được sử dụng rộng rãi trong các vật liệu chống cháy, chẳng hạn như tường lửa, cửa chống cháy và cửa sổ chống cháy, v.v.
Phớt PTFE cũng có khả năng chống ăn mòn tốt và có thể chống lại sự ăn mòn của các loại hóa chất khác nhau.Do đó, nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí.Ngoài ra, nó có thể được sử dụng trong chế biến thực phẩm và thiết bị y tế vì nó không độc hại và không mùi đối với thực phẩm và thuốc, đồng thời có đặc tính kháng khuẩn tuyệt vời.
2. Thông số kỹ thuật:
TÍNH CHẤT CƠ HỌC | Giá trị | Đơn vị | Phương pháp thử nghiệm |
Độ bền kéo (Hướng đúc) | 13.8-34 | MPa | ASTM D638 |
Độ giãn dài khi đứt (Hướng khuôn) | 150(phút) | % | ASTM D638 |
Trọng lượng riêng | 2,14-2,25 | — | ASTM D792 |
độ cứng | 50-65 | bờ D | ASTM D2240 |
Cường độ năng suất uốn @ Độ lệch 0,2%, 23 ℃ | — | MPa | ASTM D790 |
Mô đun uốn @23℃ | 350~550 | MPa | ASTM D790 |
Ổn định kích thước (Chiều dài) 290℃ 2h | 1,5(tối đa) | % | ASTM D1710-08 |
Ổn định kích thước (Đường kính) 290℃ 2h | 0,5 (tối đa) | % | ASTM D1710-08 |
Cường độ nén @ Độ lệch 0,2%, 23 ℃ | 7,7~11,8 | MPa | ASTM D695 |
TÍNH CHẤT ĐIỆN | Giá trị | Đơn vị | Phương pháp thử nghiệm |
Cường độ điện môi @Air (Băng) | 27,5 | KV/mm | ASTM D149 |
@Oil (Đùn/Đúc khuôn) | |||
Hằng số điện môi | 1,92~2,1 | — | ASTM D150 |
Hệ số tản nhiệt @ 60HZ | <0,0002 | (60HZ) | ASTM D150 |
@106HZ | <0,0002 | (106HZ) | |
Điện trở @Surface | >1017 | Ω | ASTM D257 |
@Âm lượng | >1018 | ΩCM | |
TÍNH CHẤT NHIỆT | Giá trị | Đơn vị | Phương pháp thử nghiệm |
Điểm kết hợp DSC | 327±10 | ℃ | ASTM D4591 |
Nhiệt độ làm việc tối đa | 260(tối đa) | ℃ | — |
Độ dẫn nhiệt @Moulding Direction(MD) | w/mk | ASTM C177 | |
MẶC THUỘC TÍNH | Giá trị | Đơn vị | Phương pháp thử nghiệm |
Hệ số ma sát động | k | ASTM D1894 |
Độ chính xác gia công có ảnh hưởng quan trọng đến hiệu suất và tuổi thọ của phớt PTFE.Quy trình gia công phớt PTFE tương đối phức tạp, cần có các quy trình và công cụ đặc biệt để đảm bảo độ chính xác và chất lượng của sản phẩm.
Trong quy trình gia công phớt PTFE, trước tiên cần chọn thiết bị và dụng cụ gia công phù hợp.Vật liệu PTFE là một loại vật liệu polymer đặc biệt và quá trình xử lý của nó đòi hỏi phải sử dụng các máy công cụ và dụng cụ cắt có độ chính xác cao để đảm bảo độ chính xác và chất lượng bề mặt của sản phẩm.
Thứ hai, trong quá trình gia công phớt PTFE, cần kiểm soát chặt chẽ các thông số gia công, chẳng hạn như tốc độ cắt, tốc độ nạp liệu, lựa chọn dụng cụ, v.v. Việc kiểm soát các thông số này có thể giảm thiểu hiệu quả các vấn đề như biến dạng vật liệu và chất lượng bề mặt kém , do đó cải thiện độ chính xác và tính nhất quán của sản phẩm.
Cuối cùng, trong quá trình gia công phớt PTFE, cần phải kiểm tra và thử nghiệm chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo hiệu suất và độ chính xác của sản phẩm đáp ứng yêu cầu.Các phương pháp phát hiện thường được sử dụng bao gồm đo kích thước, đo độ nhám bề mặt, kiểm tra hiệu suất bịt kín, v.v.